Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
samaritan




samaritan
[sə'mæritən]
danh từ
người Xa-ma-ri-a
tiếng Xa-ma-ri-a
(The Samaritans) (số nhiều) hội bác ái (giúp đỡ và hữu nghị với những người đang tuyệt vọng); thành viên của hội bác ái
a good Samaritan
người hay làm phúc


/sə'mæritn/

danh từ
người Xa-ma-ri-a
tiếng Xa-ma-ri-a
good samaritan người hay làm phúc

Related search result for "samaritan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.