Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sammy




sammy
['sæmi]
danh từ
(từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến I)


/'sæmi/

danh từ
(từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến I)

Related search result for "sammy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.