Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
samurai





samurai


samurai

Samurai were Japanese warriors.

[,sæmurai]
danh từ, số nhiều samurai
(the samurai) (số nhiều) đẳng cấp quân nhân ở Nhật Bản thời phong kiến
xamurai; thành viên của đẳng cấp đó


/,sænə'tɔ:riə/

danh từ
Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)
(sử học) sĩ quan Nhật

Related search result for "samurai"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.