Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
san-benito


[san-benito]
danh từ giống đực
(sử học) áo thiêu sống (người bị xử tội thiêu sống mặc trước khi bị hành hình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.