Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanctification




sanctification
[,sæηkti'kei∫n]
tính từ
sự thánh hoá; sự làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh
sự xác nhận; sự thừa nhận; sự biện hộ, sự làm cho hợp pháp


/,sæɳkti'mounjəs/

tính từ
sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh
sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.