Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanctification




sanctification
[,sæηkti'kei∫n]
tính từ
sự thánh hoá; sự làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh
sự xác nhận; sự thừa nhận; sự biện hộ, sự làm cho hợp pháp


/,sæɳkti'mounjəs/

tính từ
sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh
sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.