Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanctimony




sanctimony
['sæηktiməni]
Cách viết khác:
sanctimoniousness
[,sæηkti'mouniəsnis]
như sanctimoniousness


/,sæɳkti'mounjəsnis/ (sanctimony) /'sæɳktiməni/

danh từ
sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo

Related search result for "sanctimony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.