Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sandwich-man




sandwich-man
['sænwidʒmæn]
danh từ
người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich


/'sænwidʤmæn/

danh từ
người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng ((cũng) sandwich)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.