Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sang


passer; traverser.
Sang sông
passer (traverser) une rivière;
Sang Pháp
passer en France;
Sang nhà cho con
passer sa maison à son fils;
Sang chai
passer le contenu d'une bouteille dans une autre; transvaser;
Lúc sang canh
au moment où l'on passe d'une veille à l'autre.
à; dans; sur.
Ném đá sang vườn bên cạnh
jeter une pierre au jardin du voisin;
Thảo luận sang vấn đề khác
porter les discussions sur un autre sujet;
Sang tháng (sau)
au mois prochain.
en; pour.
Đi sang Anh
aller en Angleterre; partir pour l'Angleterre.
noble; honorable.
Họ sang
famille noble.
riche; somptueux; luxueux.
Mặt quần áo sang
porter de riches vêtements.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.