Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanguineous




sanguineous
[sæη'gwiniəs]
tính từ
(y học) có máu
(thực vật học) có màu đỏ như máu
hồng hào, nhiều máu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng


/sæɳ'gwiniəs/

tính từ
(y học) có máu
(thực vật học) có màu đỏ như máu
hồng hào, nhiều máu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanguineous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.