Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanify




sanify
['sænifai]
ngoại động từ
cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào)


/'sænifai/

ngoại động từ
cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào)

Related search result for "sanify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.