Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanitaire


[sanitaire]
tính từ
(thuộc) vệ sinh y tế
Service sanitaire
cơ quan vệ sinh y tế
cordon sanitarie
hàng rào vệ sinh; vòng bao vây dịch bệnh
danh từ giống đực
(số nhiều) thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà vệ sinh...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.