|  sapodilla 
 
 
 
 
  sapodilla |  | [,sæpou'dilə] |  |  | Cách viết khác: |  |  | sapota |  |  | [sə'poutə] |  |  | danh từ |  |  |  | (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê |  |  |  | sapodilla plum |  |  | quả hồng xiêm | 
 
 
  /,sæpou'dilə/ (sapota)  /sə'poutə/ 
 
  danh từ 
  (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê 
  sapodilla plum  quả hồng xiêm 
 
 |  |