Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapor




sapor
['seipə]
danh từ
tính có vị, tính gây vị
vị giác


/'seipə/

danh từ
tính có vị, tính gây vị
vị giác

Related search result for "sapor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.