Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sappiness




sappiness
['sæpinis]
danh từ
sự đầy nhựa
sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống


/'sæpinis/

danh từ
sự đầy nhựa
sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống

Related search result for "sappiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.