Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saracen




saracen
['særəsn]
danh từ
(sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập)
người A-rập, người Hồi giáo vào thời kỳ Thập tự chinh)


/'særəsn/

danh từ
(sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập)
người A-rập (thời viễn chinh chữ thập)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.