Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saratoga




saratoga
[,særə'tougə]
danh từ
rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) (như) saratoga trunk


/,særə'tougə/

danh từ
rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) ((cũng) saratoga trunk)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.