Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcasm




sarcasm
['sɑ:kæzəm]
danh từ
lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm


/'sɑ:kæzm/

danh từ
lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sarcasm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.