Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcode




sarcode
['sɑ:koud]
danh từ
(sinh vật học) chất nguyên sinh động vật


/'sɑ:koud/

danh từ
(sinh vật học) chất nguyên sinh động vật

Related search result for "sarcode"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.