Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sardonyx




sardonyx
[sɑ:'dɔniks]
danh từ
khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam


/'sɑ:dəniks/

danh từ
khoáng xacđơnic

Related search result for "sardonyx"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.