Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sargasso




sargasso
[sɑ:'gæsou]
danh từ, số nhiều sargassos
(thực vật học) tảo đuôi ngựa


/'sɑ:'gæsou/

danh từ
(thực vật học) tảo đuôi ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sargasso"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.