Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sarrasin


[sarrasin]
tính từ
(sử học) (thuộc) người Xa-ra-đanh (người Hồi giáo châu Âu và châu Phi, thời Trung đại)
danh từ giống đực
mạch ba góc (cây, hạt)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.