Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarsaparilla




sarsaparilla
[,sɑ:səpə'rilə]
danh từ
(thực vật học) cây thổ phục linh
rễ thổ phục linh phơi khô
thuốc bổ làm từ thổ phục linh


/,sɑ:səpə'rilə/

danh từ
(thực vật học) cây thổ phục linh
rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.