Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sartorial




sartorial
[sɑ:'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) thợ may; (thuộc) may mặc
(thuộc) quần áo đàn ông


/'sɑ:tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc
(thuộc) quần áo đàn ông

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.