Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sash





sash
[sæ∫]
danh từ
khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf
khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame


/sæʃ/

danh từ
khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)

danh từ (sash-frame) /sæʃfreim/
khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.