Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sass




sass
[sæs]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự láo xược, sự thô bạo đầy hỗn xược; lời nói hỗn xược
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) nói hỗn xược, xấc láo (với ai)
don't you dare sass me !
đừng có mà hỗn láo với tao!
(+ back) trả lời ai một cách cục cằn


/sæs/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.