Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satanic




satanic
[sə'tænik]
tính từ
(Satanic) (thuộc) quỷ Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái
xấu xa, tệ hại, độc địa


/sə'tænik/

tính từ
(thuộc) Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satanic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.