Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satchel





satchel
['sæt∫əl]
danh từ
cặp; túi đeo vai học sinh


/'sætʃəl/

danh từ
túi; cặp da (để đựng sách)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.