Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sate




sate
[seit]
ngoại động từ
làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate



bão

/seit/

ngoại động từ
làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.