Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satiation




satiation
[,sei∫i'ei∫n]
danh từ
sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn


/,seiʃi'eiʃn/

danh từ
sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satiation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.