Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satisfiable




satisfiable
['sætisfaiəbl]
tính từ
có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được



thoả mãn được

/'sætisfaiəbl/

tính từ
có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.