Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satrap




satrap
['sætrəp]
danh từ
Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc


/'sætrəp/

danh từ
Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc

Related search result for "satrap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.