Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saturability




saturability
[,sæt∫ərə'biliti]
danh từ
tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà


/,sætʃərə'biliti/

danh từ
tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.