Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saturation




saturation
[,sæt∫ə'rei∫n]
danh từ
sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà, sự bị bão hoà; độ bão hoà
sự ướt sũng, sự thấm đẫm
tính từ
tập trung; dồn dập (về một trận tấn công)
saturation bombing of the town
việc ném bom tập trung xuống thành phố



sự bão hoà

/,sætʃə'reiʃn/

danh từ
sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà
sự tẩm, sự thấm đẫm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saturation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.