Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satyr





satyr
['sætə]
danh từ
thần rừng (hình nửa người nửa dê trong thần thoại Hy lạp, La mã)
người cuồng dâm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi


/'sætə/

danh từ
thần dê
người cuồng dâm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satyr"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.