Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sau


tt Trái với trước: Đuổi hùm cửa trước, rước sói cửa sau (Trg-chinh); Dạo tường chợt thấy mái sau có nhà (K); Mặt sau tấm vải; Hai chân sau của con chó.

trgt ở một thời gian muộn hơn: Trước lạ quen (tng); Rào sau đón trước (tng); Tôi đến họp sau anh.

trgt ở phía ngược với trước; ở thời gian ngược với trước: chân theo một vài thằng con con (K); Sau nhà có vườn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.