Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sauciness




sauciness
['sɔ:sinis]
danh từ
tính hỗn xược, tính láo xược; sự thô lỗ một cách hỗn xược
sự thanh nhã, sự bảnh bao; sự vui nhộn (nhất là về mũ)
(từ lóng) sự hoạt bát, sự lanh lợi


/'sɔ:sinis/

danh từ
tính hỗn xược, tính láo xược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sauciness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.