Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saurian




saurian
['sɔ:riən]
tính từ
(thuộc) loài thằn lằn, giống thằn lằn
danh từ
động vật họ thằn lằn (cá sấu..)


/'sɔ:riən/

tính từ
(thuộc) loài thằn lằn

danh từ
động vật loại thằn lằn

Related search result for "saurian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.