Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sautillement


[sautillement]
danh từ giống đực
sự nhảy nhót
Le sautillement des petits oiseaux
sự nhảy nhót của những con chim nhỏ
(nghĩa bóng) sự nhảy từ vấn đề sang vấn đề khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.