Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvegarder


[sauvegarder]
ngoại động từ
bảo vệ; che chở
Sauvegarder ses intérêts
bảo vệ quyền lợi của mình
Sauvegarder un enfant
che chở một em bé
(tin học) cất giữ, lưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.