Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savageness




savageness
['sævidʒnis]
danh từ
tình trạng dã man, sự tàn bạo, sự man rợ
tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo


/'sævidʤnis/ (savagery) /'sævidʤəri/

danh từ
tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh
tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.