Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savagery




savagery
['sævidʒəri]
danh từ
sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác
treat prisoners with brutal savagery
đối xử với tù nhân dã man tàn bạo


/'sævidʤnis/ (savagery) /'sævidʤəri/

danh từ
tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh
tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.