Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savant




savant
['sævənt]
danh từ
nhà bác học; người có học vấn rộng


/'sævənt/

danh từ
nhà bác học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "savant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.