Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saving





saving
['seiviη]
danh từ
sự cứu
sự tiết kiệm
(số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành
tính từ
để cứu
tiết kiệm
trừ ra
a saving grace
điều bù đắp cho những phẩm chất kém của ai/cái gì


/'seiviɳ/

danh từ
sự tiết kiệm
(số nhiều) tiền tiết kiệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.