Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
savonnier


[savonnier]
tính từ
xem savon
Industrie savonnière
công nghiệp xà phòng
Marchand savonnier
người bán xà phòng
danh từ giống đực
thợ làm xà phòng
(thực vật học) cây bồ hòn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.