Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
savourer


[savourer]
ngoại động từ
nhấm nháp
Savourer un fruit
nhấm nháp một quả
(nghĩa bóng) thưởng thức, tận hưởng
Savourer son bonheur
tận hưởng hạnh phúc của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.