Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw-edged




saw-edged
['sɔ:'edʒd]
tính từ
có răng cưa
hình răng cưa


/'sɔ:'edʤd/

tính từ
có răng cưa
hình răng cưa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.