Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw-gin




saw-gin
['sɔ:'dʒin]
danh từ
máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa


/'sɔ:dʤin/

danh từ
máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa

Related search result for "saw-gin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.