Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sawyer




sawyer
['sɔ:jə]
danh từ
thợ xẻ, thợ cưa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông
(động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ)


/'sɔ:jə/

danh từ
thợ cưa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông
(động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ)

Related search result for "sawyer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.