Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sax





sax
[sæks]
danh từ
búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)
(thông tục) kèn xắcxô (như) saxophone


/sæks/

danh từ
búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)

danh từ
(thông tục) (viết tắt) của saxophone

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sax"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.