Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scabby




scabby
['skæbi]
tính từ
bị ghẻ lở
hèn hạ, đê tiện
you scabby liar !
đồ dối trá đê tiện!


/'skæbi/

tính từ
có đóng vảy
ghẻ
hèn hạ, đê tiện

Related search result for "scabby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.